Mẫu đơn DS-160 xin visa đi Mỹ và hướng dẫn điền đơn chi tiết nhất
Xin visa du lịch Mỹ là thủ tục cần thiết cho bất kỳ ai muốn đặt chân đến “xứ sở cờ hoa”. Trong số các bước trong quy trình xin visa, việc hoàn thành chính xác Mẫu đơn DS-160 đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách điền Mẫu đơn DS-160, giúp bạn tăng cơ hội nhận được visa thành công.
1/ Mẫu đơn xin visa đi Mỹ DS-160
Để nộp hồ sơ xin visa du lịch, công tác hoặc thăm thân Mỹ, bạn cần hoàn thành Mẫu đơn DS-160 trực tuyến. Sau khi hoàn thành, bạn bấm nộp hồ sơ, bạn in trang xác nhận DS160 (Confirmation) và nộp chung với các giấy tờ khác khi phỏng vấn. Mẫu đơn DS-160 có mã vạch riêng để Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ có thể dễ dàng tra cứu thông tin của bạn.
2/ Tầm quan trọng của tờ khai visa đi Mỹ DS-160
Có thể nói, Mẫu đơn DS-160 đóng vai trò tờ khai then chốt trong bộ hồ sơ xin visa Mỹ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đậu hay rớt visa của bạn. Lý do nằm ở những điểm sau:
2.1 Nền tảng cho đánh giá hồ sơ
- Toàn bộ thông tin bạn cung cấp trong DS-160 sẽ được cán bộ lãnh sự sử dụng để xác minh tính chính xác và đánh giá mức độ tin cậy của hồ sơ. Đây là cơ sở để họ đưa ra quyết định cấp hay không cấp visa cho bạn.
- Mọi thông tin về bản thân, gia đình, công việc, tài chính, lịch trình du lịch… đều được thể hiện chi tiết trong DS-160. Do đó, đây là nguồn thông tin quan trọng để cán bộ lãnh sự đánh giá tính logic và tìm kiếm những điểm mâu thuẫn trong hồ sơ của bạn.
2.2 Chìa khóa giải mã trong phỏng vấn
- Nội dung DS-160 đóng vai trò chủ đạo trong buổi phỏng vấn xin visa. Cán bộ lãnh sự sẽ dựa vào thông tin bạn đã khai trong đơn để đặt câu hỏi và xoáy sâu vào những điểm nghi vấn.
- Nếu bạn không thể giải thích rõ ràng/mâu thuẫn/khác với thông tin khai trong DS-160, khả năng cao bạn sẽ bị rớt visa.
Vì vậy, hoàn thành Mẫu đơn DS-160 một cách chính xác và đầy đủ là bước vô cùng quan trọng để tăng cơ hội thành công cho hồ sơ xin visa Mỹ của bạn.
Xem thêm Thủ tục xin visa Mỹ đầy đủ nhất
3/ Một số lưu ý khi điền mẫu đơn xin visa Mỹ online
Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục visa Mỹ, việc nắm vững những lưu ý quan trọng khi điền Mẫu đơn DS-160 là bước vô cùng then chốt. Hãy cùng khám phá những bí kíp sau đây để hoàn thành DS-160 một cách chính xác và đầy đủ, từ đó tăng cơ hội thành công cho bộ hồ sơ của bạn:
3.1 Trước khi điền tờ khai
Trước khi điền thì cần chuẩn bị đủ giấy tờ hồ sơ để điền bao gồm thông tin passport CCCD, lịch trình đi Mỹ, địa chỉ ở Mỹ, nghề nghiệp hiện tại, quá khứ, nơi từng học, …
Ảnh visa: Chuẩn bị ảnh visa Mỹ kích thước 5x5cm đáp ứng các yêu cầu trong quy định về hồ sơ xin visa.
3.2 Trong khi điền tờ khai
- Mẫu đơn tương tác: DS-160 là mẫu đơn trực tuyến tương tác, các câu hỏi sẽ xuất hiện tùy thuộc vào câu trả lời của bạn ở những câu hỏi trước đó.
- Trả lời bằng tiếng Anh: Hầu hết các câu hỏi trong DS-160 cần được trả lời bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng tiếng Việt không dấu cho phần họ tên đầy đủ theo định dạng tiếng Anh (ví dụ: Nguyễn Thị A -> Nguyen, A Thi).
- Trả lời đầy đủ: Bắt buộc phải trả lời tất cả các câu hỏi. Nếu không trả lời, bạn sẽ không thể tiếp tục sang câu hỏi tiếp theo. Đối với những câu hỏi không phù hợp với trường hợp của bạn, hãy chọn “DOES NOT APPLY”.
- Kiểm tra kỹ thông tin: Sử dụng nút “Preview” để xem lại thông tin đã khai và chỉnh sửa nếu cần thiết. Lưu ý, chỉ sử dụng các nút điều hướng phía dưới trang để di chuyển, không sử dụng nút Back/Forward trên trình duyệt vì sẽ làm mất dữ liệu đã nhập.
- Lưu dữ liệu thường xuyên: Nhấn nút “Save” mỗi khi hoàn thành một trang để lưu trữ dữ liệu. Hệ thống sẽ tự động lưu dữ liệu sau mỗi lần bạn nhấn “Next”. Tuy nhiên, để bảo mật thông tin, hệ thống sẽ tự động ngắt kết nối (“time out”) nếu bạn không thực hiện thao tác nào trên DS-160 sau 20 phút. Khi đó, mọi dữ liệu chưa lưu sẽ bị mất.
- Ghi nhớ mã số “Application ID”: Nếu bạn cần tạm dừng việc khai thông tin và muốn tiếp tục sau, hãy ghi lại mã số “Application ID” hiển thị ở góc trên bên phải màn hình. Mã số này có hiệu lực trong vòng 30 ngày và cho phép bạn tiếp tục khai hồ sơ dang dở.
- Lưu hồ sơ vĩnh viễn: Nếu bạn muốn dành nhiều thời gian hơn 30 ngày để hoàn thành hồ sơ, hãy lưu hồ sơ bằng cách nhấn nút “Save” và làm theo hướng dẫn. Hồ sơ được lưu dưới dạng file .dat và chỉ có thể mở trên hệ thống DS-160 trực tuyến. Bạn có thể sử dụng file này để cập nhật thông tin hoặc nộp cho lần xin visa sau.
- Hỗ trợ dịch thuật: Bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ tiếng Việt để hỗ trợ dịch thuật các câu hỏi trong DS-160 bằng cách chọn ngôn ngữ ở góc trên bên phải màn hình. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn đã cập nhật trình duyệt web để chức năng này hoạt động hiệu quả.
3.3 Sau khi hoàn thành tờ khai
In trang xác nhận: Sau khi hoàn tất và nộp DS-160, hãy in trang xác nhận có chứa mã vạch hồ sơ. Mã vạch này sẽ được sử dụng trong suốt quá trình xin visa.
Sửa đổi thông tin: Bạn vẫn có thể sửa đổi thông tin trong DS-160 sau khi nộp, nhưng việc này sẽ thay đổi mã vạch trên trang xác nhận. Do đó, bạn nên hoàn tất việc sửa đổi trước khi đăng ký lịch phỏng vấn.
Hủy và đặt lịch hẹn mới: Nếu bạn cần sửa đổi thông tin sau khi đã đăng ký lịch phỏng vấn, bạn buộc phải hủy lịch hẹn hiện tại và đặt lịch mới với mã vạch hồ sơ đã chỉnh sửa
Xem thêm Kinh nghiệm xin visa Mỹ đầy đủ và chi tiết nhất
4/ Hướng dẫn điền đơn xin visa đi Mỹ DS-160 (link hình)
Lưu ý: Hướng dẫn này dành cho cả những ai xin visa Mỹ mới và xin gia hạn visa Mỹ.
Bước 1: Truy cập trang web và bắt đầu khai đơn
Để bắt đầu điền mẫu đơn DS160, bạn cần truy cập vào link sau https://ceac.state.gov/genniv/ và bắt đầu khai trực tuyến visa Mỹ bằng việc chọn nơi nộp hồ sơ (Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh), sau đó nhập mã, rồi click vào “START AN APPLICATION” (Bắt đầu Nộp hồ sơ)
Bước 2: Giao diện chuyển qua trang tạo hồ sơ cá nhân.
Sau khi nhấp vào “I Agree” (Tôi đồng ý), bạn sẽ được chuyển đến trang tạo câu hỏi bảo mật. Bạn sẽ lựa chọn 1 trong 3 câu hỏi được cung cấp và tạo câu trả lời cho câu hỏi đó. Mục đích của việc này là để bạn có thể truy cập và tiếp tục hoàn thành Mẫu đơn DS-160 trong nhiều ngày mà không cần phải nhập lại thông tin từ đầu.
Gợi ý một số câu hỏi bảo mật phổ biến:
- What is given name of your mother’s mother (Bà ngoại của bạn tên gì?)
- What is given name of your father’s father (Ông nội của bạn tên gì?)
- What name did your family use to call you when you were a child (Tên gia đình bạn hay gọi bạn khi bé là gì?)
- What is the name of your favorite childhood friend (Tên của người bạn thời thơ ấu mà bạn thích là gì?)
Bước 3: Chuyển tiếp đến trang điền thông tin cá nhân (Personal Information)
Đây là bước vô cùng quan trọng, đặt nền tảng cho toàn bộ hồ sơ xin visa Mỹ của bạn. Hãy dành thời gian để điền thông tin chính xác và cẩn thận.
Trang 1: Thông tin cơ bản về nhân thân
- Họ (Surname) và Tên (Given Name): Điền thông tin theo đúng như trong hộ chiếu, không sử dụng dấu.
- Họ tên đầy đủ bằng tiếng mẹ đẻ (Full Name in Native Language): Điền đầy đủ họ tên bằng tiếng Việt, có dấu (ví dụ: “NGUYỄN VĂN MINH”).
- Giới tính (Sex): Chọn Nam (Male) hoặc Nữ (Female).
- Tình trạng hôn nhân (Marital status): Chọn loại tình trạng hôn nhân của bạn trong danh sách:
- Đã kết hôn (Married)
- Độc thân (Single)
- Ly hôn (Divorced)
- Góa (Widowed)
- Ngày sinh và nơi sinh (Date and place of birth): Nhập chính xác ngày sinh theo định dạng MM/DD/YYYY và chọn quốc gia nơi bạn sinh ra từ danh sách.
Trang 2: Tiếp tục hành trình với thông tin quốc tịch và số định danh
- Quốc tịch (Nationality): Chọn “VIETNAM” trong danh sách.
- Quốc tịch khác (Other Nationality):
- Nếu bạn có thêm quốc tịch khác, hãy chọn “Yes” và điền thông tin chi tiết về quốc tịch đó.
- Nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam, hãy chọn “No”.
- Số CMND (National Identification Number): Nhập chính xác số CMND của bạn.
- Số Thẻ an sinh xã hội Mỹ (U.S. Social Security Number): Chọn “Does not apply” vì bạn không phải là công dân Mỹ.
- Mã số Người nộp thuế tại Mỹ (U.S. Taxpayer ID Number): Chọn “Does not apply” vì bạn không phải là người nộp thuế tại Mỹ.
Trang 3: Vạch rõ điểm đến thông tin liên lạc
- Địa chỉ nhà (Home Address): Điền đầy đủ thông tin về địa chỉ nơi bạn đang sinh sống trong thời gian chuẩn bị hồ sơ xin visa Mỹ. Lưu ý sử dụng dấu “-” để phân cách các thành phần địa chỉ (số nhà, tên đường, tên xã/phường, tên quận/huyện, tên tỉnh/thành phố).
- Địa chỉ nhận thư (Mailing address): Điền địa chỉ bạn muốn nhận kết quả visa Mỹ.
- Địa chỉ nhận thư trùng với địa chỉ nhà (Is your mailing address the same as your home address):
- Nếu trùng khớp, hãy chọn “Yes”.
- Nếu khác nhau, hãy chọn “No” và điền đầy đủ thông tin địa chỉ nhận thư bên dưới.
Trang 4: Điền thông tin hộ chiếu
Mở hộ chiếu của bạn và sẵn sàng “giải mã” thông tin để hoàn thành trang 4 DS-160:
- Loại hộ chiếu (Passport type): Hầu hết là “Regular” (Phổ thông). Hãy kiểm tra trang hộ chiếu để xác nhận.
- Số hộ chiếu (Passport Number): Ghi chính xác cả chữ và số trong dãy số hộ chiếu bạn sẽ sử dụng khi đến Mỹ.
- Số sổ lưu hộ chiếu (Passport Book Number): Chọn “DOES NOT APPLY”.
- Quốc gia cấp hộ chiếu (Country/Authority that Issued Passport): Chọn “VIETNAM”.
- Nơi cấp hộ chiếu (Where was your passport issued): Chọn tỉnh/thành phố nơi bạn được cấp hộ chiếu.
- Ngày cấp (Issuance date): Chọn theo định dạng ngày/tháng/năm. Lưu ý tháng bằng tiếng Anh:
- January – Tháng 1
- February – Tháng 2
- …
- December – Tháng 12
- Ngày hết hạn (Expiration date): Điền theo ngày hết hạn ghi trên hộ chiếu.
Trang 5: Vạch rõ kế hoạch du lịch Mỹ
Hãy sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết về chuyến đi Mỹ của bạn:
- Mục đích chuyến đi (Purpose of trip to the U.S): Chọn lý do chính xác cho chuyến đi của bạn (du lịch, công tác, thăm thân,…).
- Bạn đã có kế hoạch du lịch cụ thể (Have you made specific travel plans):
- Trả lời “YES”: Cung cấp chi tiết về:
- Địa chỉ lưu trú tại Mỹ (Address where you will stay in the U.S): Nơi bạn sẽ ở trong suốt thời gian du lịch.
- Kế hoạch chi tiết (Provide specific details about your itinerary): Lịch trình di chuyển, tham quan, hoạt động cụ thể trong thời gian ở Mỹ.
- Trả lời “NO”: Ước tính:
- Ngày dự kiến đến Mỹ (Intended Date of Arrival): Ngày bạn đặt chân đến Mỹ.
- Thời gian dự kiến ở lại Mỹ (Intended Length of Stay in US): Tối đa 1 năm cho Visa F1.
- Trả lời “YES”: Cung cấp chi tiết về:
Trang 6: Travel Companion Information (Thông tin những người đi cùng):
Bạn chọn YES nếu có người đi cùng và chọn No nếu bạn đi một mình.
Trang 7: Lịch sử du lịch Mỹ – Hành trình đã qua và tương lai
- Bạn đã từng đến Mỹ bao giờ chưa (Have you ever been in the U.S):
- Trả lời “YES”: Cung cấp thông tin chi tiết về các chuyến đi trước đây (từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm, mục đích chuyến đi).
- Trả lời “NO”: Chọn “No” nếu đây là lần đầu tiên bạn đến Mỹ.
- Bạn đã từng được cấp visa Mỹ bao giờ chưa (Have you ever been issued a U.S. Visa):
- Trả lời “YES”: Cung cấp thông tin loại visa, số visa, ngày cấp và ngày hết hạn.
- Trả lời “NO”: Chọn “No” nếu bạn chưa từng được cấp visa Mỹ.
- Bạn đã từng bị rớt visa Mỹ, bị từ chối nhập cảnh Mỹ hoặc rút đơn xin nhập cảnh chưa (Have you ever been refused a U.S. Visa, been refused admission to the United States, or withdrawn your application for admission at the point of entry):
- Trả lời “YES”: Cung cấp thông tin chi tiết về sự việc (ngày tháng, lý do).
- Trả lời “NO”: Chọn “No” nếu bạn chưa từng gặp trường hợp này.
Trang 8: Người liên hệ tại Mỹ – Cầu nối tin cậy
- Điền thông tin về một người liên hệ tại Mỹ (U.S. Point of Contact Information):
- Họ tên, mối quan hệ với bạn, địa chỉ, số điện thoại, email.
- Người này có thể là bạn bè, người thân hoặc bất kỳ ai bạn tin tưởng đang sinh sống tại Mỹ.
- Cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình chuyến đi cho người liên hệ:
- Địa điểm lưu trú, kế hoạch tham quan, hoạt động dự kiến.
- Mục đích: Giúp Lãnh sự quán Hoa Kỳ xác minh thông tin về chuyến đi của bạn.
Lưu ý:
- Chọn người liên hệ uy tín và có thể cung cấp thông tin chính xác về bạn.
- Trao đổi kỹ lưỡng với người liên hệ để họ nắm rõ lịch trình và thông tin cần thiết.
Trang 9: Gia đình – Nền tảng vững chắc
- Cung cấp thông tin về gia đình (Family Information: Relatives):
- Họ tên, ngày sinh, tình trạng hôn nhân, quốc tịch của bố mẹ, vợ/chồng (nếu có).
- Thông tin về các con (nếu có): tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch.
- Thông tin về các anh chị em ruột (nếu có): tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch.
- Xác nhận bố/mẹ, vợ/chồng, con cái hoặc anh chị em ruột có đang sinh sống tại Mỹ hay không.
Trang 10: Bức tranh toàn cảnh về công việc và học tập
Hãy cung cấp thông tin chi tiết về công việc hoặc học tập hiện tại của bạn:
- Nghề nghiệp chính (Primary occupation): Mô tả chính xác công việc bạn đang làm.
- Tên công ty/trường học hiện tại (Present Employer or school name): Ghi rõ tên đầy đủ nơi bạn đang làm việc hoặc học tập.
- Địa chỉ công ty/trường học hiện tại (Present Employer or school address): Cung cấp địa chỉ cụ thể bao gồm số nhà, tên đường, khu vực.
- Thu nhập hàng tháng bằng nội tệ (nếu đang làm việc) (Monthly income in local currency (if employed)): Ghi chính xác số tiền thu nhập trung bình mỗi tháng.
- Mô tả ngắn gọn nhiệm vụ công việc (Brief describe your duties): Tóm tắt những trách nhiệm chính trong công việc của bạn.
Trang 11: Khám phá những miền đất mới – Bước đệm cho hành trình Mỹ
Hãy liệt kê chi tiết các quốc gia bạn đã từng đến trước khi đến Mỹ:
- Tên quốc gia (Country): Ghi rõ tên đầy đủ của quốc gia.
Trang 12: An ninh và bảo mật – Xác nhận thông tin
Đây là phần quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và an ninh cho hồ sơ xin visa Mỹ của bạn:
- Bạn có phải là thành viên của bất kỳ tổ chức nào có liên quan đến chủ nghĩa khủng bố hoặc hoạt động bất hợp pháp khác (Are you a member of any organization that advocates or practices terrorism or other illegal activities): Chọn “No” vì đây là hành vi vi phạm pháp luật.
- Bạn có từng bị bắt giữ hoặc bị buộc tội vì bất kỳ hành vi phạm tội nào (Have you ever been arrested or charged for any offense): Chọn “No” nếu bạn chưa từng bị bắt hoặc buộc tội. Nếu chọn “Yes”, hãy cung cấp thông tin chi tiết về vụ việc.
- Bạn có từng bị nghi ngờ hoặc bị buộc tội tham gia vào các hoạt động khủng bố hoặc hoạt động bất hợp pháp khác (Have you ever been suspected or charged with engaging in terrorist activities or other illegal activities): Chọn “No” vì đây là hành vi vi phạm pháp luật.
- Bạn có từng bị từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào (Have you ever been refused entry into any country): Chọn “No” nếu bạn chưa từng bị từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào. Nếu chọn “Yes”, hãy cung cấp thông tin chi tiết về vụ việc.
- Bạn có từng bị trục xuất khỏi bất kỳ quốc gia nào (Have you ever been deported or removed from any country): Chọn “No” nếu bạn chưa từng bị trục xuất khỏi bất kỳ quốc gia nào. Nếu chọn “Yes”, hãy cung cấp thông tin chi tiết về vụ việc.
Trang 13: Bạn upload ảnh sau khi đã có file mềm, kích thước 5*5cm và có nền trắng.
Tiếp theo, bạn kiểm tra thông tin lại 1 lượt qua mục Review ở cuối góc phải tờ khai.
Trang cuối: Sign and Submit (Nộp form DS160): Bạn click vào “SIGN AND SUBMIT APPLICATION” để nộp tờ đơn. Sau đó bạn sẽ nhận được một thư xác nhận gửi về email, trong đó chứa trang có hình của bạn và mã số. Bạn in ra để sử dụng khi đóng tiền và khi phỏng vấn.
5/ Những điều lưu ý sau khi điền thông tin trên mẫu DS-160
- Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin: Đảm bảo tất cả thông tin bạn cung cấp là chính xác, đầy đủ và nhất quán. Sử dụng chức năng “Review” trên hệ thống để xem lại toàn bộ thông tin trước khi nộp.
- Nộp lệ phí xin visa: Truy cập trang web https://cgifederal.secure.force.com/
- Tạo tài khoản hoặc đăng nhập: Nếu bạn chưa có tài khoản, hãy tạo tài khoản mới bằng cách cung cấp thông tin cá nhân và địa chỉ email. Nếu bạn đã có tài khoản, hãy đăng nhập bằng địa chỉ email và mật khẩu đã đăng ký.
- Lựa chọn loại visa: Chọn loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn (du lịch, công tác, thăm thân,…).
- Điền thông tin cá nhân: Cung cấp đầy đủ thông tin theo hướng dẫn trên hệ thống.
- Lấy mã vạch và mã số: Sau khi hoàn tất việc đăng ký, bạn sẽ nhận được email xác nhận có chứa mã vạch và mã số để đóng phí.
- Thanh toán lệ phí: Mang mã vạch và mã số đến Bưu điện được chỉ định để thanh toán lệ phí xin visa Mỹ.
- Lên lịch hẹn phỏng vấn
- Sau khi thanh toán lệ phí: Bạn chỉ có thể lên lịch hẹn phỏng vấn khi đã nộp phí thành công và nhận được hóa đơn.
- Truy cập trang web: https://cgifederal.secure.force.com/
- Đăng nhập vào tài khoản: Sử dụng địa chỉ email và mật khẩu đã đăng ký.
- Chọn lịch hẹn phỏng vấn: Lựa chọn ngày và giờ phỏng vấn phù hợp với bạn.
- Xác nhận lịch hẹn: Sau khi chọn lịch, bạn sẽ nhận được email xác nhận lịch hẹn phỏng vấn.
- Tham dự phỏng vấn: Đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ đúng giờ hẹn phỏng vấn. Mang theo tất cả hồ sơ cần thiết: Bao gồm hộ chiếu, Mẫu DS-160 đã in, hóa đơn thanh toán lệ phí, ảnh thẻ, và các giấy tờ chứng minh khác (nếu có). Trả lời các câu hỏi của cán bộ phỏng vấn một cách trung thực và cởi mở.
- Chờ kết quả: Kết quả phỏng vấn sẽ được thông báo qua email trong vòng vài ngày. Nếu hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được visa qua bưu điện.
Hoàn thành chính xác Mẫu đơn DS-160 là bước đầu tiên quan trọng để có được visa du lịch Mỹ thành công. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đã có đầy đủ thông tin và hướng dẫn cần thiết để hoàn thành tốt tờ khai DS-160. Chúc bạn thành công!
Bạn còn thắc mắc gì về Mẫu đơn DS-160? Hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp!