Hướng dẫn điền tờ khai xin visa du lịch Úc 2024 (online)

Việc xin visa du lịch Úc đã trở nên dễ dàng hơn nhờ hình thức đăng ký online. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ, việc điền tờ khai một cách chính xác là điều vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn điền tờ khai visa du lịch Úc chi tiết nhất, giúp bạn hoàn thành đúng các bước và tăng cơ hội đậu visa. Hãy cùng tìm hiểu cách điền tờ khai xin visa du lịch Úc online mới nhất năm 2024.

1/ Giới thiệu mẫu tờ khai visa du lịch Úc (online) – Form 1419

Form 1419 là mẫu đơn đăng ký xin visa du lịch do Bộ Nội vụ Úc phát hành, dành cho những người muốn nhập cảnh vào Úc với mục đích du lịch. Đây là mẫu đơn chuẩn bắt buộc mà trước đây người xin visa phải hoàn thành đầy đủ thông tin, sau đó in ra và nộp tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Úc – VFS Global tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh.

Form 1419 giúp Chính phủ Úc thu thập các thông tin cơ bản về người xin visa, bao gồm thông tin cá nhân, lịch trình chuyến đi, tài chính và mục đích chuyến du lịch. Để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra thuận lợi, người nộp đơn phải điền đầy đủ và chính xác mọi thông tin yêu cầu.

2/ Lưu ý trước khi điền tờ khai visa du lịch Úc – Form 1419

Việc điền đơn Form 1419 cần sự cẩn thận và chính xác để tránh những sai sót có thể ảnh hưởng đến kết quả xét duyệt visa. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi điền mẫu đơn này:

  • Ngôn ngữ: Form 1419 không có bản tiếng Việt, vì vậy bạn bắt buộc phải điền toàn bộ thông tin bằng tiếng Anh.
  • Hình thức điền: Bạn có thể điền đơn bằng cách đánh máy rồi in ra, hoặc in ra và điền tay, tùy theo cách nào thuận tiện hơn.
  • Cách viết thông tin: Khi điền bằng tay, sử dụng chữ in hoa để đảm bảo rõ ràng và dễ đọc. Với các ô chọn, bạn đánh dấu “√” vào ô tương ứng.
  • Trình tự khai báo: Hãy khai báo thông tin theo từng mục từ trên xuống dưới. Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra lại toàn bộ đơn để đảm bảo không bỏ sót hoặc có lỗi nhỏ nào. Lưu ý rằng form 1419 khá dài, vì vậy việc kiểm tra kỹ càng là rất cần thiết.

3/ Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai visa du lịch Úc 

Phần 1: Trang thông tin cơ bản

  • Bạn đang nộp đơn từ đâu?
      • Nếu bạn đang ở ngoài nước Úc (ví dụ như Việt Nam), chọn Outside Australia.
      • Nếu bạn đang ở Úc để gia hạn visa, chọn In Australia và bỏ qua câu 2, 3, 4.
  • Thời gian dự định đến Úc?
    Điền thời gian cụ thể (ngày/tháng/năm) mà bạn dự định đến và rời khỏi Úc.
  • Bạn dự định ở Úc bao lâu?
    Chọn thời gian bạn muốn lưu trú:
      • Tối đa 3 tháng
      • Tối đa 6 tháng
      • Tối đa 12 tháng
  • Bạn có định nhập cảnh nhiều lần không?
      • No: Chọn nếu chỉ định nhập cảnh 1 lần.
      • Yes: Chọn nếu dự định nhập cảnh nhiều lần và ghi chi tiết những lần dự kiến.
  • Gia hạn visa (nếu có):
    Điền thời gian mong muốn gia hạn và lý do cụ thể nếu bạn yêu cầu gia hạn visa.

dien to khai visa du lich uc

Phần 2: Thông tin cá nhân (Part A – Your details)

Câu 7 đến 23 yêu cầu các thông tin cá nhân từ hộ chiếu và thông tin cá nhân khác.

Câu 7: Thông tin sơ lược về bản thân

  • Family name: Họ
  • Given names: Tên đệm và tên chính
  • Sex: Giới tính (Male: Nam, Female: Nữ)
  • Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
  • Passport number: Số hộ chiếu
  • Country of passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
  • Nationality: Quốc tịch của bạn
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
  • Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
  • Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu (ghi rõ trên hộ chiếu)

Câu 8: Nơi sinh

  • Town/city: Quận, huyện, thành phố nơi sinh
  • State/province: Tỉnh, thành phố nơi sinh
  • Country: Quốc gia nơi sinh

Câu 9: Tình trạng hôn nhân
Chọn tình trạng phù hợp:

  • Married: Đã kết hôn
  • Engaged: Đính hôn
  • De facto: Sống chung nhưng chưa đăng ký kết hôn
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly hôn
  • Widowed: Vợ/chồng đã mất
  • Never married or been in a de facto relationship: Chưa từng kết hôn hoặc chưa sống chung như vợ chồng

Câu 10: Are you or have you been known by any other name?
Bạn có sử dụng tên nào khác không?

  • No: Không có
  • Yes: Có. Nếu có, hãy liệt kê tên ở ô dưới.

Câu 11: Do you currently hold an Australian visa?
Bạn hiện có visa Úc không?

  • No: Không có
  • Yes: Có. Nếu visa mới được cấp, visa cũ sẽ hết hiệu lực.

Câu 12: Have you applied for a Parent (subclass 103) visa?
Bạn có đang xin visa diện cha mẹ (subclass 103) không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, ghi ngày nộp đơn (ngày/tháng/năm).

Câu 13: Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)?
Bạn có sở hữu hoặc đã xin cấp thẻ APEC không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu visa mới được cấp, visa Úc liên kết với thẻ APEC sẽ hết hiệu lực.

Câu 14: Are you a citizen of any other country?
Bạn có mang quốc tịch của quốc gia khác không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, liệt kê quốc gia.

Câu 15: Do you have other current passports?
Bạn có hộ chiếu khác không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp thêm thông tin.
    • Passport number: Số hộ chiếu
    • Country of passport: Quốc gia cấp hộ chiếu.

Câu 16: Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government (e.g. National identity card)?
Bạn có thẻ căn cước hay số chứng minh nhân dân do Chính phủ cấp không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp thêm thông tin.
    • Family name: Họ
    • Given names: Tên đệm và tên
    • Type of document: Loại giấy tờ
    • Identity number: Số chứng minh nhân dân
    • Country of issue: Quốc gia cấp.

Câu 17: In what country are you currently located?
Bạn hiện đang ở quốc gia nào?
Điền “VIETNAM” nếu bạn đang ở Việt Nam.

Câu 18: What is your legal status in your current location?
Tư cách pháp nhân của bạn tại quốc gia hiện tại là gì?

  • Citizen: Công dân
  • Permanent resident: Thường trú nhân
  • Visitor: Du khách
  • Student: Học sinh/Sinh viên
  • Work visa: Có visa lao động
  • No legal status: Không có tư cách pháp nhân
  • Other: Khác (nêu rõ).

Câu 19: What is the purpose of your stay in your current location and what is your visa status?
Lý do bạn đang sống tại quốc gia này và tình trạng visa của bạn là gì?

Ví dụ: Nếu bạn là công dân Việt Nam, ghi “VIETNAMESE CITIZEN.”

Câu 20: Your current residential address
Địa chỉ nơi ở hiện tại của bạn

  • Postcode: Mã bưu điện
  • Country: Quốc gia.

Câu 21: Address for correspondence
Địa chỉ nhận thư

  • Nếu giống địa chỉ hiện tại, ghi “AS ABOVE.”
  • Nếu không, ghi rõ địa chỉ.

Câu 22: Contact telephone numbers
Số điện thoại liên hệ

  • Home: Điện thoại nhà (mã quốc gia, mã vùng, số điện thoại)
  • Office: Điện thoại cơ quan (mã quốc gia, mã vùng, số điện thoại)
  • Mobile/Cell: Số di động.

Câu 23: Do you agree to the Department communicating with you by email and/or fax?
Bạn có đồng ý nhận thông tin qua email hoặc fax không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp:
    • Email address: Địa chỉ email
    • Fax: Số fax (mã quốc gia, mã vùng, số fax).

dien to khai visa du lich uc 2

Part B – Family travelling to Australia with you

Phần này dành cho thông tin về thành viên gia đình đi cùng bạn đến Úc.

Câu 24: Are you travelling to, or are you currently in, Australia with any family members?
Bạn có đang du lịch tới Úc cùng người thân nào không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp thông tin chi tiết:
    • Full name: Họ tên
    • Relationship to you: Mối quan hệ
    • Name of sponsor (if applicable): Tên người bảo lãnh (nếu có).

Part C – Family NOT travelling to Australia with you

Phần này dành cho thành viên gia đình không đi cùng bạn đến Úc.

Câu 25: Do you have a partner, any children, or fiancé who will NOT be travelling to Australia with you?
Bạn có thành viên gia đình không đi cùng bạn đến Úc không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp thông tin:
    • Full name: Họ tên
    • Date of birth: Ngày sinh
    • Relationship to you: Mối quan hệ
    • Their address while you are in Australia: Địa chỉ của họ khi bạn ở Úc.

Part D – Details of your visit to Australia

Thông tin về chuyến đi Úc của bạn.

Câu 26: Is it likely you will be travelling from Australia to any other country (e.g. New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) and back to Australia?
Bạn có kế hoạch du lịch từ Úc đến quốc gia khác và quay lại Úc không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, đính kèm lịch trình.

Câu 27: Do you have any relatives in Australia?
Bạn có họ hàng ở Úc không?

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu có, cung cấp thông tin:
    • Full name: Họ tên
    • Date of birth: Ngày sinh
    • Relationship to you: Mối quan hệ
    • Address: Địa chỉ
    • Citizen or permanent resident of Australia: Là công dân hay thường trú nhân (chọn Yes hoặc No).

Câu 28: Bạn có bạn bè hoặc người quen ở Úc không?

Chọn “No” nếu không có, hoặc “Yes” nếu có. Nếu chọn “Yes”, cung cấp các thông tin sau:

  • Họ tên đầy đủ
  • Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
  • Mối quan hệ với bạn
  • Địa chỉ
  • Là công dân hoặc thường trú nhân Úc: Chọn “Yes” hoặc “No”

Câu 29: Lý do bạn muốn đến Úc?

Ví dụ: Nếu đi du lịch tự túc, bạn có thể nói rằng muốn khám phá vẻ đẹp và tham quan các địa điểm nổi tiếng. Nếu đi thăm người thân, bạn cần nêu rõ mục đích và lý do.

Câu 30: Bạn có dự định tham gia khóa học nào tại Úc không?

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có. Nếu chọn “Yes”, cung cấp thông tin về khóa học:

  • Tên khóa học
  • Tên cơ sở đào tạo
  • Thời gian kéo dài của khóa học

Phần E – Thông tin sức khỏe

Câu 31: Trong 5 năm qua, bạn có từng cư trú tại quốc gia khác trong hơn 3 tháng liên tục không?

Chọn “No” hoặc “Yes”. Nếu chọn “Yes”, cung cấp thêm thông tin về quốc gia, và thời gian cư trú (từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm).

Câu 32: Bạn có ý định điều trị tại bệnh viện hay cơ sở y tế nào tại Úc không?

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có và cung cấp chi tiết.

Câu 33: Bạn có dự định làm việc hoặc học tập để trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá, hoặc nhân viên y tế trong khi ở Úc không?

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có và ghi rõ chi tiết.

Câu 34: Bạn có từng hoặc đang mắc các bệnh sau không?

  • Lao phổi
  • Tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao hoạt động
  • Chụp X-quang phổi có bất thường

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có và ghi rõ chi tiết.

Câu 35: Bạn có dự định chi trả hoặc yêu cầu điều trị cho các bệnh sau trong chuyến đi Úc không?

  • Rối loạn máu
  • Ung thư
  • Bệnh tim
  • Viêm gan B, C, hoặc bệnh gan
  • Nhiễm HIV/AIDS
  • Bệnh thận, bao gồm chạy thận
  • Bệnh tâm thần
  • Thai sản
  • Bệnh hô hấp cần nhập viện hoặc liệu pháp oxy
  • Bệnh khác: Ghi rõ chi tiết nếu có

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có và ghi rõ chi tiết.

Câu 36: Bạn có cần hỗ trợ di chuyển hoặc chăm sóc vì tình trạng bệnh lý không?

Chọn “No” hoặc “Yes” và cung cấp chi tiết nếu có.

Câu 37: Bạn có kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa Úc không?

Chọn “No” hoặc “Yes” và ghi rõ chi tiết nếu có.

Phần F – Lý lịch cá nhân

Câu 38: Bạn đã bao giờ:

  • Bị buộc tội và đang chờ xử lý?
  • Bị kết án tại bất kỳ quốc gia nào (kể cả án tích đã xóa)?
  • Bị truy nã hoặc liên quan đến Interpol?
  • Phạm tội liên quan đến trẻ em về tình dục?
  • Có tên trong danh sách tội phạm tình dục?
  • Phạm tội do mất khả năng nhận thức hoặc thần kinh?

Chọn “No” nếu không, hoặc “Yes” nếu có và cung cấp chi tiết.

Part G – Employment status (Tình trạng công việc)

Câu 39: What is your employment status? (Tình trạng công việc hiện tại của bạn)

  • Employed/self-employed (Công nhân viên/Làm việc tự do): Nếu bạn đang làm việc, cung cấp các thông tin sau:
    • Employer/business name (Tên công ty):
    • Address (Địa chỉ công ty):
    • Postcode (Mã bưu điện):
    • Telephone number (Số điện thoại): (Bao gồm mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố)
    • Position you hold (Chức vụ):
    • How long have you been employed by this employer/business? (Bạn đã làm việc tại đơn vị này bao lâu?):
  • Retired (Nghỉ hưu): Nếu bạn đã nghỉ hưu, cung cấp thêm:
    • Year of retirement (Năm nghỉ hưu):
  • Student (Học sinh/Sinh viên): Nếu bạn là học sinh/sinh viên, cung cấp thông tin:
    • Your current course (Khóa học hiện tại):
    • Name of educational institution (Tên trường/cơ sở học tập):
    • How long have you been studying at this institution? (Bạn đã học tại đây bao lâu?):
  • Other (Khác): Nếu tình trạng công việc khác, ghi rõ chi tiết về công việc trong ô dưới.
  • Unemployed (Thất nghiệp): Nếu thất nghiệp, giải thích nguyên nhân thất nghiệp và ghi ra chi tiết công việc trước đó (nếu có).

Part H – Funding for stay (Tài chính cho chuyến đi)

Câu 40: Give details of how you will maintain yourself financially while you are in Australia? (Bạn sẽ duy trì khả năng tài chính khi đang ở Úc ra sao?)

  • Cung cấp thông tin chi tiết về cách bạn sẽ chi trả cho các chi phí trong thời gian ở Úc. Ví dụ: bạn có thể nêu rằng bạn sẽ sử dụng tiền tiết kiệm, thu nhập từ công việc, hoặc hỗ trợ tài chính từ gia đình.

Câu 41: Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia? (Có tổ chức/người nào hỗ trợ chi phí chuyến đi Úc của bạn không?)

Chọn No (Không) hoặc Yes (Có). Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin của người đó:

  • Full name (Họ tên):
  • Date of birth (Ngày sinh): (ngày/tháng/năm)
  • Relationship to you (Mối quan hệ với bạn):
  • Their address while you are in Australia (Địa chỉ của họ khi bạn ở Úc):
  • Type of support provided (Hình thức hỗ trợ): Financial (Tài chính), Accommodation (Chỗ ở), Other (Khác)

Part I – Previous applications (Lịch sử xin visa trước đây)

Câu 42: Have you ever: (Bạn có bao giờ)

  • Been in Australia and not complied with visa conditions or departed Australia outside your authorised period of stay? (Không tuân thủ điều kiện về visa hoặc ở Úc quá hạn visa?)
    • Chọn No (Không) hoặc Yes (Có).
    • Nếu chọn Yes, vui lòng cung cấp chi tiết về tình huống cụ thể.
  • Had an application for entry to or further stay in Australia refused, or had a visa for Australia cancelled? (Bị từ chối nhập cảnh hoặc bị từ chối cấp/gia hạn visa Úc?)
    • Chọn No (Không có) hoặc Yes (Có).
    • Nếu chọn Yes, vui lòng nêu rõ chi tiết về lý do từ chối hoặc hủy visa.

Part J – Assistance with this form (Hỗ trợ hoàn thành đơn này)

Câu 43: Did you receive assistance in completing this form? (Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn này không?)

  • Chọn No (Không) nếu bạn tự hoàn thành đơn này. Bạn sẽ không phải cung cấp thêm thông tin và có thể tiếp tục đến Part K.
  • Nếu chọn Yes (Có), cung cấp thêm thông tin sau:
    • Title (Xưng danh): (Mr, Mrs, Miss, Ms, Other)
    • Family name (Họ):
    • Given names (Tên):
    • Address (Địa chỉ):
    • Postcode (Mã bưu điện):
    • Telephone number or daytime contact (Số điện thoại liên hệ):
    • Office hours (Điện thoại liên hệ giờ hành chính): (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, dãy số)
    • Mobile/cell (Số di động):

Part J – Assistance with this form (Tiếp tục phần hỗ trợ hoàn thành đơn này)

Câu 44: Is the person an agent registered with the Office of the Migration Agents Registration Authority (Office of the MARA)? (Người đó có phải thuộc đại lý đăng ký với Cơ quan Đăng ký Đại lý Di cư (Văn phòng của MARA) không?)

  • Chọn No (Không) nếu không.
    • Bỏ qua câu 45-46 và tiếp tục đến Part K.
  • Chọn Yes (Có) nếu có.

Câu 45: Is the person/agent in Australia? (Người/đại lý đó hiện đang ở Úc?)

  • Chọn No (Không) nếu không.
    • Bỏ qua câu 46 và tiếp tục đến Part K.
  • Chọn Yes (Có) nếu có.

Câu 46: Did you pay the person/agent and/or give a gift for this assistance? (Bạn có trả tiền/tặng gì cho họ để giúp bạn điền đơn này không?)

  • Chọn No (Không) nếu không.
  • Chọn Yes (Có) nếu có.

Part K – Options for receiving written communications (Lựa chọn nhận thông tin bằng văn bản)

Câu 47: All written communications about this application should be sent to: (Tất cả các thông tin về hồ sơ visa này sẽ được gửi đến)

  • Chọn Myself (Chính tôi) nếu bạn muốn nhận thông báo hoặc kết quả tại địa chỉ đã khai ở Part A.
  • Chọn Authorised recipient (Người nhận được ủy quyền) nếu bạn có người được ủy quyền nhận thông báo cho bạn.
  • Chọn Migration agent (Đại diện di cư) nếu bạn muốn đại lý di cư nhận thông báo cho bạn.
  • Chọn Exempt person (Người được miễn) nếu người nhận thông báo không phải là bạn hoặc đại lý.

Nếu bạn chọn “Authorised recipient,” “Migration agent,” hoặc “Exempt person,” bạn sẽ cần điền thêm form 956A/956 để xác nhận ủy quyền.

Part L – Payment details (Thông tin thanh toán)

  • IMPORTANT: You must refer to the Department’s website at https://www.homeaffairs.gov.au/ to complete this part of your application. (QUAN TRỌNG: Bạn phải tham khảo trang web của Bộ để hoàn thành phần này trong đơn của bạn.)
    Để biết chắc chắn mức phí chính xác phải nộp cho từng diện visa, bạn nên truy cập trang web của Chính phủ Úc tại link trên.
  • Visa subclass you are applying for (Diện visa bạn đang xin):
    Nếu đi du lịch/thăm thân Úc ngắn hạn, điền “600” vào ô trống.

Bạn tham khảo giá trên website ra sao thì ghi chính xác mức phí tương ứng vào các ô trong đơn. Ví dụ: Nếu phí visa (base application charge) là AUD140 thì điền 140 vào; còn những phí khác: N/A (không có) thì không cần điền vào đơn.

Total (Tổng tiền):
Tổng các mức phí ở trên là bao nhiêu thì ghi lại ở ô “Total”.

  • How will you pay your application charge? (Bạn sẽ thanh toán phí xin visa như thế nào?)
  • Bank cheque (Chuyển qua ngân hàng)
  • Money order (Lệnh chuyển tiền)
  • Credit card (Thẻ tín dụng)

Ở Việt Nam, nếu bạn nộp hồ sơ visa giấy qua trung tâm VFS Global, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc qua thẻ tín dụng. Trường hợp bạn trả tiền mặt khi tới nộp hồ sơ tại VFS thì bỏ qua mục này.

Nếu bạn thanh toán bằng thẻ, có thể điền thêm các thông tin dưới đây (lưu ý phí visa chỉ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng):

  • Payment by (Chọn loại thẻ thanh toán): MasterCard / American Express / Visa / Diners Club / JCB
  • Australian Dollars (Số tiền thanh toán):
  • Credit card number (Số thẻ):
  • Expiry date (Ngày hết hạn thẻ):
  • Cardholder’s name (Tên chủ thẻ):
  • Telephone number (Số điện thoại):
  • Address (Địa chỉ):
  • Signature of cardholder (Chữ ký của chủ thẻ):

Part M – Application checklist (Danh sách kiểm tra hồ sơ)

Tích vào những loại giấy tờ mà bạn nộp trong bộ hồ sơ xin visa Úc. (Check the documents you are submitting with your visa application.)

  • Passport (Hộ chiếu)
  • Visa application form (Đơn xin visa)
  • Supporting documents (Giấy tờ hỗ trợ)
  • Financial statements (Bảng sao kê tài chính)
  • Proof of accommodation (Chứng minh chỗ ở)
  • Travel itinerary (Lịch trình du lịch)
  • Other documents (Giấy tờ khác)

Hãy chắc chắn rằng tất cả giấy tờ bạn nộp đều đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan cấp visa.

Part M – Application checklist (Danh sách kiểm tra hồ sơ)

  • A certified copy of the identity page (showing photo and personal details) of a valid passport and other pages which provide evidence of travel to any other countries:
    Bản sao hộ chiếu có trang thông tin cá nhân, các trang dán visa, dấu xuất nhập cảnh.
  • A recent passport photograph (not more than 6 months old) of yourself:
    Hình ảnh hộ chiếu gần đây (không quá 6 tháng) của bạn.
  • The Visa Application Charge (if applicable):
    Biểu phí visa (nếu có).
  • A completed form 1257 Undertaking declaration, for applicants under 18 years of age, staying in Australia with someone other than a parent, legal guardian or relative (if applicable):
    Mẫu đơn 1257 (nếu có) dành cho trường hợp trẻ dưới 18 tuổi đi Úc cùng người khác không phải cha mẹ/người giám hộ hợp pháp.
  • A completed form 1229 Consent:
    Mẫu đơn 1229 (nếu có) dành cho trường hợp trẻ dưới 18 tuổi đi Úc một mình hoặc cùng cha/mẹ/người giám hộ hợp pháp.
  • If you authorise another person to receive all written communications about your application with the Department…:
    Form 956/956A (nếu có).
  • Evidence of access to funds to support your stay:
    Hồ sơ chứng minh tài chính.
  • Evidence of your medical/travel insurance (if requested):
    Bảo hiểm y tế/bảo hiểm du lịch (nếu được yêu cầu).
  • Medical examination or tests (if requested):
    Giấy kiểm tra sức khỏe (nếu được yêu cầu).
  • A letter from your employer confirming your leave:
    Đơn xin nghỉ phép đi Úc.
  • Evidence of enrolment at school, college or university:
    Xác nhận đăng ký học tại trường/đại học.
  • If visiting a close family member in Australia (who is a citizen or permanent resident of Australia):
    A letter of invitation to visit: Thư mời nếu đi thăm thân.
  • Other information to show that you have an incentive and authority to return to your country of residence, such as property or other significant assets in your home country:
    Những giấy tờ khác (tài sản) chứng minh ràng buộc và sẽ quay về nước nhà sau chuyến đi Úc.

Part N – Signatures (Chữ ký)

  1. Biometrics declaration and consent:
    Ký tên và ghi ngày bạn điền đơn.
  2. Declaration:
    Ký tên và ghi ngày bạn điền đơn.

Part O – Additional Information (Thông tin bổ sung)

Đây là phần dành cho bạn ghi thêm thông tin mà không có chỗ trong các mục trên. Nếu có thông tin nào bạn muốn bổ sung hoặc làm rõ hơn, bạn có thể điền vào phần này.

Lưu ý:
Như đã đề cập, đơn xin visa du lịch Úc Form 1419 rất dài và phức tạp. Đối với những du khách không tự tin vào trình độ ngoại ngữ của mình, việc tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên làm visa uy tín là một lựa chọn hợp lý. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt áp lực trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Bạn nên xem xét việc hợp tác với các đại lý di cư được công nhận để đảm bảo hồ sơ của bạn đầy đủ và chính xác.

Việc điền tờ khai xin visa du lịch Úc đúng cách không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tăng cơ hội nhận được visa nhanh chóng. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn chuyên sâu về quy trình xin visa, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ một cách tận tình và chuyên nghiệp.

TheGlocalCitizens.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
0868 684 446
(24/7)
viber
messenger
hotline