Trọn bộ kinh nghiệm xin visa New Zealand đầy đủ nhất

Kinh nghiệm xin visa New Zealand là điều mà rất nhiều người quan tâm khi có ý định đặt chân đến đất nước xinh đẹp này. Với phong cảnh thiên nhiên tuyệt vời, nền văn hóa đa dạng và chất lượng cuộc sống cao, New Zealand trở thành điểm đến hấp dẫn của du khách trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để được đặt chân đến xứ sở Kiwi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nắm rõ các quy định về visa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại visa New Zealand, thủ tục xin visa, cũng như những điều cần lưu ý để tăng khả năng được cấp visa.

1/ Visa New Zealand là gì? Các nước nào được miễn visa New Zealand? 

Visa New Zealand là một loại giấy phép chính thức do chính phủ New Zealand cấp, cho phép công dân của các quốc gia khác nhập cảnh vào lãnh thổ New Zealand với mục đích du lịch, học tập, làm việc hoặc định cư. Visa này xác nhận rằng bạn đã đáp ứng các yêu cầu nhập cảnh của New Zealand và cho phép bạn ở lại trong một khoảng thời gian nhất định.

New Zealand là một điểm đến du lịch hấp dẫn với nhiều cảnh đẹp thiên nhiên. Để giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình lên kế hoạch cho chuyến đi, dưới đây là những trường hợp được miễn visa khi đến New Zealand:

Miễn visa hoàn toàn

Công dân Úc: Người mang hộ chiếu Úc có thể nhập cảnh New Zealand mà không cần xin visa.

Miễn visa trong thời gian ngắn

Công dân Anh: Được phép lưu trú tối đa 6 tháng cho mục đích du lịch.

Công dân các nước khác: Hầu hết các quốc gia phát triển và một số quốc gia khác được phép ở lại New Zealand tối đa 3 tháng cho mục đích du lịch. Danh sách các quốc gia này bao gồm:

  • Châu Âu: Andorra, Áo, Bỉ, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ireland, Ý, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ.  
  • Châu Mỹ: Argentina, Brazil, Canada, Chile, Mexico, Hoa Kỳ.
  • Châu Á: Bahrain, Brunei, Hong Kong, Hàn Quốc, Israel, Nhật Bản, Kuwait, Malaysia, Qatar, Saudi Arabia, Singapore, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
  • Châu Đại Dương: Úc (đã nói ở trên)
  • Châu Phi: Nam Phi

Xem thêm: Dịch vụ tư vấn visa New Zealand từ TGC Visa

2/ Các loại visa New Zealand phổ biến 

Để thực hiện ước mơ du lịch, du học, làm việc hoặc định cư tại đất nước này, việc hiểu rõ về các loại visa là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các loại visa New Zealand phổ biến nhất hiện nay:

2.1. Visitor visa

  • Mục đích: Dành cho những người muốn đến New Zealand để du lịch, thăm bạn bè hoặc người thân, tham gia các sự kiện ngắn hạn như hội nghị, hội thảo.
  • Thời hạn: Thường từ 3-6 tháng, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và quyết định của cơ quan nhập cư.
  • Điều kiện:
    • Hộ chiếu còn hạn 6 tháng
    • Chứng minh tài chính đủ để chi trả cho chuyến đi
    • Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi tiếp
    • Thư mời (nếu có)
    • Lịch trình chuyến đi chi tiết
  • Lưu ý: Không được phép làm việc toàn thời gian trong thời gian lưu trú với loại visa này.

2.2. Visa tạm trú

  • Mục đích: cho phép người sở hữu tiếp tục làm việc học tập tại New Zealand sau khi hết thời hạn hiệu lực của visa trước đó. Visa tạm trú sẽ tự động cấp nếu người sở hữu đủ điều kiện.
  • Thời hạn: Thường từ 6 tháng đến vài năm, tùy thuộc vào loại công việc hoặc khóa học.
  • Điều kiện:
    • Có thư mời làm việc hoặc thư nhập học
    • Chứng minh trình độ tiếng Anh
    • Chứng minh tài chính
    • Sức khỏe tốt
  • Lưu ý: Cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng loại visa tạm trú.

2.3. Visa giới hạn

  • Mục đích: Được cấp khi bạn đang ở New Zealand và đang cần thêm thời gian để rời khỏi quốc gia này hoặc chờ để nộp đơn xin visa giới hạn khác.
  • Thời hạn: Không xác định, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
  • Điều kiện: Tùy thuộc vào lý do xin visa.

2.4. Visa quá cảnh

  • Mục đích: Dành cho những người quá cảnh tại sân bay New Zealand để đi đến một quốc gia khác.
  • Thời hạn: Thường là 24 giờ.
  • Điều kiện: Phải ở trong khu vực quá cảnh của sân bay và không được rời khỏi khu vực này.

2.5. Visa học thuật

  • Mục đích: Dành cho những người muốn đến New Zealand để giảng dạy, nghiên cứu hoặc thực tập tại các trường đại học, viện nghiên cứu.
  • Thời hạn: Tùy thuộc vào thời gian của chương trình học hoặc nghiên cứu.
  • Điều kiện:
    • Có thư mời từ trường đại học hoặc viện nghiên cứu
    • Chứng minh trình độ học vấn
    • Chứng minh tài chính

2.6. Visa du lịch công tác

  • Mục đích: Dành cho những người đến New Zealand để tham gia các cuộc họp, hội thảo, hoặc công tác ngắn hạn.
  • Thời hạn: Thường là 3 tháng.
  • Điều kiện:
    • Có thư mời từ công ty hoặc tổ chức tại New Zealand
    • Chứng minh mục đích chuyến đi

visa new zealand 2

3/ Thời hạn hiệu lực visa New Zealand? 

Loại visa Số lần nhập cảnh Thời hạn lưu trú tối đa Mục đích
Visitor visa 1 lần 3 tháng Du lịch, thăm thân
Visitor visa Nhiều lần 6 tháng Du lịch, thăm thân
Visa tạm trú 6 tháng Làm việc, học tập
Visa giới hạn Đến khi có quyết định Định cư
Visa quá cảnh 1 lần 24 giờ Quá cảnh
Visa học thuật 3 tháng Học tập ngắn hạn
Visa du lịch công tác 3 tháng Công tác ngắn hạn

4/ Làm visa New Zealand mất bao lâu? 

Thời gian xử lý hồ sơ xin visa New Zealand có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa, thời điểm nộp hồ sơ và độ phức tạp của hồ sơ. Tuy nhiên, theo thông tin chung, thời gian xử lý visa thường dao động từ 10 đến 26 ngày làm việc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý:

  • Loại visa: Visa du lịch thường có thời gian xử lý nhanh hơn so với visa làm việc hoặc visa du học.
  • Hồ sơ: Hồ sơ đầy đủ, chính xác và rõ ràng sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng hơn.
  • Mục đích chuyến đi: Mục đích chuyến đi rõ ràng và hợp lý sẽ giúp hồ sơ của bạn được ưu tiên xử lý.
  • Tình hình hiện tại: Các sự kiện đặc biệt, lễ tết hoặc số lượng hồ sơ tăng cao có thể ảnh hưởng đến thời gian xử lý.

Lưu ý:

  • Thời gian trên chỉ là tham khảo: Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Xem thêm: Kinh nghiệm xin visa New Zealand từ visa Úc

5/ Phí Visa New Zealand 

Để giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh, mình xin tổng hợp và bổ sung thêm một số thông tin như sau:

5.1. Lệ phí chính phủ

  • Tăng từ 01/10/2024: lệ phí chính phủ cho các loại visa thăm thân, công tác, du lịch sẽ tăng đáng kể từ ngày 01/10/2024. Điều này có nghĩa là nếu bạn có kế hoạch du lịch New Zealand trong thời gian này, nên cân nhắc nộp hồ sơ sớm để tiết kiệm chi phí.
  • So sánh các loại visa: Visa tạm trú và visa giới hạn có mức phí khá cao, trong khi visa quá cảnh lại có mức phí thấp nhất.
  • Lưu ý: Lệ phí chính phủ có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn nên kiểm tra lại thông tin trước khi nộp hồ sơ.

5.2. Phí dịch vụ của VFS Global

  • Phí đa dạng: Ngoài phí chính phủ, bạn còn phải trả thêm phí dịch vụ cho VFS Global, bao gồm phí nộp hồ sơ, phí dịch vụ bổ sung (nếu có).
  • Phí dịch vụ bổ sung: Các dịch vụ bổ sung như phòng chờ cao cấp, nộp hồ sơ ngoài giờ, khai đơn hộ… sẽ phát sinh thêm chi phí.
  • Thanh toán: Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, thẻ hoặc chuyển khoản.

5.3. Tổng chi phí ước tính

  • Khoảng 4.500.000 – 6.000.000 VNĐ/bộ hồ sơ: Đây là khoảng chi phí ước tính, chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác như dịch thuật, công chứng.
  • Tùy thuộc vào dịch vụ: Chi phí cuối cùng sẽ phụ thuộc vào loại visa, các dịch vụ bổ sung mà bạn lựa chọn và thời điểm nộp hồ sơ.

5.4 Bảng tổng hợp chi phí (ước tính):

Loại visa Lệ phí chính phủ (từ 01/10/2024) Phí dịch vụ VFS Global (ước tính) Tổng chi phí (ước tính)
Visitor visa 5.900.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 7.100.000 VNĐ
Visa tạm trú Miễn phí 1.200.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ
Visa giới hạn 5.442.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 6.642.000 VNĐ
Visa quá cảnh 2.612.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 3.812.000 VNĐ
Visa học thuật 3.062.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 4.262.000 VNĐ
Visa du lịch công tác 3.062.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ 4.262.000 VNĐ

6/ Điều kiện xin visa New Zealand 

Xin visa New Zealand yêu cầu các điều kiện cụ thể tùy theo loại visa mà bạn đang xin. Dưới đây là những yêu cầu phổ biến đối với các loại visa phổ biến:

Visa du lịch New Zealand:

  • Hộ chiếu: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày bạn dự định rời New Zealand.
  • Chứng minh tài chính: Có đủ tiền để trang trải chi phí trong thời gian ở New Zealand (khoảng 1,000 NZD/tháng).
  • Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích du lịch: Lịch trình chi tiết, đặt chỗ ở và vé máy bay khứ hồi.

Visa du học New Zealand:

  • Thư mời nhập học: Từ một cơ sở giáo dục được công nhận tại New Zealand.
  • Chứng minh tài chính: Có khả năng tài chính để trả học phí và chi phí sinh hoạt (khoảng 15,000 NZD/năm).
  • Bảo hiểm y tế: Bắt buộc đối với du học sinh.
  • Bằng cấp và chứng chỉ: Các giấy tờ học vấn liên quan, bao gồm bằng tốt nghiệp và chứng chỉ ngôn ngữ (IELTS, TOEFL).

Visa lao động New Zealand:

  • Thư mời làm việc: Từ một công ty ở New Zealand.
  • Kỹ năng và kinh nghiệm: Chứng minh rằng bạn có đủ kỹ năng và kinh nghiệm cho vị trí công việc được mời.
  • Giấy khám sức khỏe: Xác nhận bạn đủ sức khỏe để làm việc tại New Zealand.
  • Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự.

Visa định cư New Zealand:

  • Điểm số: Đạt đủ điểm theo hệ thống điểm di trú New Zealand (bao gồm các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc).
  • Sức khỏe: Cần phải khám sức khỏe và không mắc các bệnh truyền nhiễm.
  • Chứng minh tài chính: Khả năng tài chính để sinh sống và ổn định cuộc sống ở New Zealand.

Xem thêm: Hướng dẫn xin visa New Zealand online

7/ Hồ sơ xin visa New Zealand 

7.1 Hồ sơ cá nhân

  • Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi New Zealand và có đủ trang trống để dán visa.
  • Ảnh thẻ: 2 ảnh thẻ màu nền trắng, kích thước 3.5 x 4.5 cm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Tờ khai xin visa: Điền đầy đủ và chính xác các thông tin theo mẫu quy định của New Zealand.
  • Chứng minh nhân dân/căn cước công dân: Bản gốc và bản photo công chứng.
  • Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản photo công chứng.
  • Giấy khai sinh: Bản gốc và bản photo công chứng.
  • Giấy đăng ký kết hôn/giấy chứng nhận ly hôn: (nếu có) Bản gốc và bản photo công chứng.

7.2 Hồ sơ tài chính

  • Sổ tiết kiệm: Chứng minh bạn có đủ tài chính để chi trả cho chuyến đi.
  • Sao kê ngân hàng: 3 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, bảng lương, quyết định bổ nhiệm…

7.3 Hồ sơ chứng minh mục đích chuyến đi

  • Vé máy bay khứ hồi: Hoặc xác nhận đặt chỗ vé máy bay.
  • Xác nhận đặt phòng khách sạn: Hoặc thư mời từ người thân, bạn bè tại New Zealand.
  • Lịch trình chi tiết: Mô tả cụ thể các hoạt động trong suốt chuyến đi.
  • Thư mời: (nếu có) Thư mời từ người thân, bạn bè, trường học hoặc công ty tại New Zealand.

7.4 Hồ sơ khác

  • Giấy khám sức khỏe: Đối với một số loại visa, bạn có thể được yêu cầu khám sức khỏe.
  • Bảo hiểm du lịch: Chứng minh bạn đã mua bảo hiểm y tế quốc tế.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với New Zealand: (nếu có) Ví dụ: giấy khai sinh con cái, giấy đăng ký kết hôn với công dân New Zealand.

7.5 Điều kiện bổ sung

  • Visa du học: Thư nhập học, chứng minh tài chính đủ để chi trả cho học phí và sinh hoạt phí, chứng minh trình độ tiếng Anh.
  • Visa làm việc: Thư mời làm việc, hợp đồng lao động, chứng minh trình độ chuyên môn.
  • Visa định cư: Yêu cầu cao hơn về tài chính, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng hòa nhập vào cộng đồng New Zealand.

8/ Quy trình thủ tục xin visa New Zealand

Quy trình xin visa New Zealand bao gồm nhiều bước, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến nộp đơn và theo dõi kết quả. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình này:

 Xác định loại visa phù hợp

  • Đầu tiên, bạn cần xác định loại visa phù hợp với mục đích của mình, chẳng hạn như visa du lịch, visa du học, visa lao động hay visa định cư.

Chuẩn bị hồ sơ

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự định rời New Zealand.
  • Đơn xin visa: Điền đầy đủ và chính xác các thông tin trên mẫu đơn xin visa tương ứng.
  • Ảnh thẻ: Ảnh thẻ đáp ứng yêu cầu về kích thước và chất lượng của New Zealand.
  • Chứng minh tài chính: Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính như sao kê tài khoản ngân hàng, chứng nhận công việc, thu nhập…
  • Giấy tờ hỗ trợ khác: Bao gồm lịch trình du lịch, thư mời nhập học, thư mời làm việc, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp (nếu có yêu cầu).

 Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ online: New Zealand cho phép nộp đơn xin visa online qua trang web chính thức của New Zealand Immigration.
  • Nộp hồ sơ trực tiếp: Bạn cũng có thể nộp hồ sơ tại trung tâm tiếp nhận thị thực hoặc đại sứ quán New Zealand tại Việt Nam.

 Thanh toán lệ phí

  • Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần thanh toán lệ phí xin visa. Mức phí thay đổi tùy theo loại visa và có thể được thanh toán online hoặc qua các phương thức thanh toán khác.

Chờ xét duyệt

  • Sau khi nộp hồ sơ, hồ sơ của bạn sẽ được xem xét và xét duyệt. Thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào loại visa và khối lượng hồ sơ.

Nhận kết quả

  • Bạn sẽ nhận được thông báo qua email hoặc thông qua hệ thống theo dõi tình trạng hồ sơ về kết quả xét duyệt visa. Nếu được chấp thuận, visa sẽ được dán vào hộ chiếu hoặc gửi cho bạn dưới dạng visa điện tử (eVisa).

Tham khảo: Dịch vụ tư vấn visa 462 New Zealand

Xin visa New Zealand không quá phức tạp nếu bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và nắm rõ quy định. Với những thông tin chi tiết trong bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về thủ tục xin visa. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với các đơn vị tư vấn du học hoặc đại sứ quán New Zealand tại Việt Nam.

Để tăng tỷ lệ đậu visa, bạn nên chuẩn bị hồ sơ thật kỹ càng và tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm. Chúc bạn sớm có chuyến đi đến New Zealand thật vui vẻ!

TheGlocalCitizens.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-mess
Chat Facebook
(24/7)
icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
icon-mess
0868 684 446
(24/7)
viber
messenger
hotline